ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ progression

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng progression


progression /progression/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
  sự tiến hành
  (toán học) cấp số
arithmetic progression → cấp số cộng
geometric progression → cấp số nhân

@progression
  cấp số
  arithmetic p. cấp số cộng
  finite p. cấp số hữu hạn
  geometric(al) p. cấp số nhân
  harmonic p. cấp số điều hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…