progression /progression/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
sự tiến hành
(toán học) cấp số
arithmetic progression → cấp số cộng
geometric progression → cấp số nhân
@progression
cấp số
arithmetic p. cấp số cộng
finite p. cấp số hữu hạn
geometric(al) p. cấp số nhân
harmonic p. cấp số điều hoà