EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
progressiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
progressiveness
progressiveness /progressiveness/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiến lên, sự tiến tới
sự tiến bộ, tính tiến bộ
tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng
← Xem thêm từ progressively
Xem thêm từ progressives →
Từ vựng liên quan
en
ogre
ogres
ogress
p
pr
pro
prog
progress
progressive
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…