projection /projection/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phóng ra, sự bắn ra
the projection of a torpedo → việc phóng một ngư lôi
(toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
(điện ảnh) sự chiếu phim
sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
a projection on the surface of the globe → chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
to undertake the projection of a new enterprise → đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
@projection
phép chiếu; hình chiếu
canonical p. phép chiếu chính tắc
central p. phép chiếu xuyên tâm
conformal p. phép chiếu bảo gián
conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
equidistant p. phép chiếu đẳng cự
fibre p. phép chiếu thớ
floor p. phép chiếu ngang
isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
natural p. phép chiếu tự nhiên
orthogonal p. phép chiếu trực giao
parallel p. phép chiếu song song
polyconic p. phép chiếu đa cônic
stereographic p. phép chiếu đa cônic
Các câu ví dụ:
1. Rome-based FAO cut its projection of global cereal production in 2021, to 2.
Xem tất cả câu ví dụ về projection /projection/