EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
projectors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
projectors
projector /projector/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đặt kế hoạch, người đặt đề án
người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
máy chiếu; đèn pha
súng phóng
@projector
dụng cụ chiếu, máy chiếu
← Xem thêm từ projector
Xem thêm từ projects →
Từ vựng liên quan
ec
ect
or
p
pr
pro
project
projector
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…