ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolate


prolate /prolate/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) dài (ra)
prolate spheroid → phỏng cầu dài
  mở rộng, phát triển rộng
  (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…