ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promiscuities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promiscuities


promiscuity /promiscuity/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
  tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…