EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promiscuities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promiscuities
promiscuity /promiscuity/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn
← Xem thêm từ prominently
Xem thêm từ promiscuity →
Từ vựng liên quan
is
it
mi
mis
misc
om
p
pr
pro
prom
rom
sc
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…