ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promiscuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promiscuous


promiscuous /promiscuous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn
a promiscuous gathering → cuộc tụ tập lộn xộn
a promiscuous crowd → đám đông hỗn tạp
a promiscuous heap of rubbish → đống rác lẫn lộn các thứ
promiscuous bathing → việc tắm chung cả trai lẫn gái
  bừa bãi, không phân biệt
promiscuous massacrre → sự tàn sát bừa bãi
promiscuous hospitality → sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)
  chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn
  (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…