ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promiscuously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promiscuously


promiscuously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  pha tạp, lộn xộn, không phân loại
  bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
  chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
  <thgt> tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…