promiscuously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
pha tạp, lộn xộn, không phân loại
bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
<thgt> tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
* phó từ
pha tạp, lộn xộn, không phân loại
bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
<thgt> tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình