ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promisee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promisee


promisee /promisee/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…