ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proofed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proofed


proof /proof/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chứng, chứng cớ, bằng chứng
this requires no proof → việc này không cần phải có bằng chứng gì cả
a clear (striking) proof → chứng cớ rõ ràng
to give (show) proof of goodwill → chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí
  sự chứng minh
incapable of proof → không thể chứng minh được
experimental proof → sự chứng minh bằng thực nghiệm
  sự thử, sự thử thách
to put something to the proof → đem thử cái gì
to put somebody to the proof → thử thách ai
to be brought to the proof → bị đem ra thử thách
  sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ
  ống thử
  bản in thử
  tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất
  (Ê cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)
  (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng
armour of proof → áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng
'expamle'>the prouf of the pudding is in the eating
  (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay

tính từ


  không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được
=against any kind of bullets → có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

ngoại động từ


  làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước

@proof
  (phép) chứng minh
  p. by induction chứng minh bằng quy nạp
  formal p. chứng minh hình thức
  indirect p. (logic học) phép chứng gián tiếp
  irreducible p. (logic học) phép chứng minh không khả quy
  pure variable p. (logic học) chứng minh bằng các biến thuần tuý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…