EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proof-spirit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proof-spirit
proof-spirit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tinh rượu tiêu chuẩn (ở Mỹ là 50 %, ở Anh là 57, 1 % dung lượng)
← Xem thêm từ proof spirit
Xem thêm từ proofed →
Từ vựng liên quan
it
of
oof
p
pi
pr
pro
proof
ri
roo
roof
sp
spirit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…