EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propane
propane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu)
← Xem thêm từ propagulum
Xem thêm từ proparoxytone →
Từ vựng liên quan
an
op
p
pa
pan
pane
pr
pro
prop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…