ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propeller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propeller


propeller /propeller/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…