EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propylon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propylon
propylon /propylon/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều propylons
/'prɔpilɔnz/, propylona
/'prɔpilɔnə/
(như) propylaeum
← Xem thêm từ propylite
Xem thêm từ propylona →
Từ vựng liên quan
lo
on
op
p
pr
pro
prop
pylon
ropy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…