EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prosecutrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prosecutrix
prosecutrix /prosecutrix/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện
← Xem thêm từ prosecutrices
Xem thêm từ prosecutrixes →
Từ vựng liên quan
cut
ec
ECU
ecu
os
p
pr
pro
pros
prose
ri
rose
se
sec
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…