EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protamine
protamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
protamin
← Xem thêm từ protagonists
Xem thêm từ protandric →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
in
mi
min
mine
ot
p
pr
pro
prot
rot
rota
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…