EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protégée
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protégée
protégée
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, danh từ giống cái protégée
/'prouteʤei/
người được bảo hộ, người được che chở
← Xem thêm từ protégé
Xem thêm từ proud →
Từ vựng liên quan
gee
ot
p
pr
pro
prot
protege
protegee
protégé
rot
rote
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…