ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protégée

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protégée


protégée

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, danh từ giống cái protégée
/'prouteʤei/
  người được bảo hộ, người được che chở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…