protester /protester/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị
Các câu ví dụ:
1. At a rally last month in Nevada, he said of a protester: "I'd like to punch him in the face".
Xem tất cả câu ví dụ về protester /protester/