ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protester

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protester


protester /protester/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị

Các câu ví dụ:

1. At a rally last month in Nevada, he said of a protester: "I'd like to punch him in the face".


Xem tất cả câu ví dụ về protester /protester/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…