ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proves


prove /prove/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven
/'pru:vən/
  chứng tỏ, chứng minh
to prove the truth → chứng tỏ sự thật
to prove one's goodwill → chứng tỏ thiện chí của mình
to prove oneself to be a valiant man → chứng tỏ mình là một người dũng cảm
  thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
  (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
to prove the courage of somebody → thử thách lòng can đảm của ai

nội động từ


  tỏ ra, chứng tỏ
what he said proved to be true → những điều hắn nói tỏ ra là đúng
the exception proves the rule
  những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

@prove
  (logic học) chứng minh; thử lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…