ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proviant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proviant


proviant /proviant/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…