EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provicative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provicative
provicative /provicative/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khích, xúi giục, kích động
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)
danh từ
vật kích thích (sự tò mò...)
thuốc kích thích
← Xem thêm từ proviant
Xem thêm từ provide →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
p
pr
pro
prov
ti
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…