ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provicative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provicative


provicative /provicative/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khích, xúi giục, kích động
  khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
  kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)

danh từ


  vật kích thích (sự tò mò...)
  thuốc kích thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…