ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ providing that

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng providing that


providing that

Phát âm


Ý nghĩa

  liên từ
  với điều kiện là, miễn là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…