ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provisory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provisory


provisory /provisory/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
  dự phòng, trữ sẵn
provisory care → sự lo dự phòng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời
provisory government → chính phủ lâm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…