Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provisory
provisory /provisory/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện dự phòng, trữ sẵn provisory care → sự lo dự phòng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời provisory government → chính phủ lâm thời