EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prows
prow /prow/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi tàu, mũi thuyền
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm
← Xem thêm từ prowls
Xem thêm từ prox →
Từ vựng liên quan
ow
p
pr
pro
prow
row
rows
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…