ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prowls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prowls


prowl /prowl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
to take a prowl about the streets → đi vơ vẩn quanh phố

nội động từ


  lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
  (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn

ngoại động từ


  lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…