EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psora
psora /psora/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (y học)
bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)
bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ
← Xem thêm từ psoas
Xem thêm từ psoriases →
Từ vựng liên quan
or
ora
p
ps
ra
so
sora
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…