ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psora

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psora


psora /psora/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (y học)
  bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)
  bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…