EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychics
psychics /'saikiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
tâm lý học
tâm linh học
← Xem thêm từ psychicism
Xem thêm từ psycho →
Từ vựng liên quan
ch
chic
hi
ic
p
ps
psych
psychic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…