EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychoanalyze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychoanalyze
psychoanalyze
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chữa bệnh bằng phân tâm học
← Xem thêm từ psychoanalytically
Xem thêm từ psychoanalyzed →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
analyze
ch
ho
p
ps
psych
psycho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…