EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychogenic
psychogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bắt nguồn từ tâm lý
← Xem thêm từ psychoanalyzing
Xem thêm từ psychokineses →
Từ vựng liên quan
ch
en
gen
ho
hog
ic
ni
p
ps
psych
psycho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…