EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychosexual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychosexual
psychosexual
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tâm sinh dục
← Xem thêm từ psychoses
Xem thêm từ psychosexuality →
Từ vựng liên quan
ch
chose
ex
ho
hose
os
p
ps
psych
psycho
psychos
se
sex
sexual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…