EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychrophilic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychrophilic
psychrophilic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa lạnh; ưa nhiệt độ dưới 20 độ C
← Xem thêm từ psychrometers
Xem thêm từ psycophysiologist →
Từ vựng liên quan
ch
hi
ic
li
op
p
phi
ps
psych
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…