EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psycophysiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psycophysiology
psycophysiology /,saikoufizi'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa sinh lý tâm lý
← Xem thêm từ psycophysiologist
Xem thêm từ psylla →
Từ vựng liên quan
co
cop
lo
log
logy
ology
op
p
physiology
ps
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…