EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pudding-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pudding-face
pudding-face /'pu:diɳfeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt phèn phẹt
← Xem thêm từ pudding
Xem thêm từ pudding-head →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
dd
din
ding
fa
face
in
p
pud
pudding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…