EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pullulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pullulating
pullulate /'pʌljuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
mọc mầm, nảy mầm
sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
(nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
← Xem thêm từ pullulates
Xem thêm từ pullulation →
Từ vựng liên quan
at
in
la
lat
lati
latin
p
pull
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…