EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pump-handle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pump-handle
pump-handle /'pʌmp,hændl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu
← Xem thêm từ pump-engine
Xem thêm từ pump-nickel →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handle
mp
p
pump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…