ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pump-handle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pump-handle


pump-handle /'pʌmp,hændl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…