EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pump-nickel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pump-nickel
pump-nickel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh lúa mạch đen
← Xem thêm từ pump-handle
Xem thêm từ pump-room →
Từ vựng liên quan
el
ic
mp
ni
nick
nickel
p
pump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…