ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pungently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pungently


pungently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hăng; cay (ớt...)
  sắc sảo
  nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
  sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…