pungently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)
* phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)