ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purebred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purebred


purebred /'pjuəbred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lai, thuần chủng

danh từ


  (động vật học) súc vật thuần chủng
  (thực vật học) cây thuần chủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…