ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purgatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purgatives


purgative /'pə:gətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

danh từ


  (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…