EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purgatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purgatorial
purgatorial /,pə:gə'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi
← Xem thêm từ purgatives
Xem thêm từ purgatories →
Từ vựng liên quan
at
gat
or
p
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…