ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purgatorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purgatorial


purgatorial /,pə:gə'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…