ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purifier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purifier


purifier /'pjuərifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế

Các câu ví dụ:

1. The air purifier market in Hanoi and Ho Chi Minh City is heating up recently.


Xem tất cả câu ví dụ về purifier /'pjuərifaiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…