purifier /'pjuərifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
Các câu ví dụ:
1. The air purifier market in Hanoi and Ho Chi Minh City is heating up recently.
Xem tất cả câu ví dụ về purifier /'pjuərifaiə/