EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puritanical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puritanical
puritanical /,pjuəri'tænik/ (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đạo đức chủ nghĩa
← Xem thêm từ puritanic
Xem thêm từ puritanically →
Từ vựng liên quan
an
cal
ic
it
ita
ni
p
puritan
puritanic
ri
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…