EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puritanically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puritanically
puritanically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức)
← Xem thêm từ puritanical
Xem thêm từ puritanicalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
an
cal
call
ic
it
ita
ni
p
puritan
puritanic
puritanical
ri
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…