ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puritanically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puritanically


puritanically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…