EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purple patch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purple patch
purple patch /'pə:pl'pætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách)
← Xem thêm từ purple heart
Xem thêm từ purples →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
p
pa
pat
patch
pl
purple
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…