ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purple patch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purple patch


purple patch /'pə:pl'pætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…