EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purpresture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purpresture
purpresture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xâm chiếm tài sản
← Xem thêm từ purposiveness
Xem thêm từ purpura →
Từ vựng liên quan
est
p
pr
pre
pres
re
res
rest
rp
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…