EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purse-pride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purse-pride
purse-pride
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khoe khoang giàu có
← Xem thêm từ purse-bearer
Xem thêm từ purse-proud →
Từ vựng liên quan
id
ide
p
pr
pride
purse
ri
rid
ride
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…