EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purse-proud
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purse-proud
purse-proud /'pə:spraud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có
← Xem thêm từ purse-pride
Xem thêm từ purse-strings →
Từ vựng liên quan
ou
p
pr
pro
proud
purse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…