ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purse-strings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purse-strings


purse-strings

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
to hold the purse strings →nắm giữ hầu bao; nắm việc chi tiêu
to tighten the purse strings →tằn tiện, thắt chặt hầu bao
to loosen the purse strings →ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…