EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purse-bearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purse-bearer
purse-bearer /'pə:s,beərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty)
← Xem thêm từ purse
Xem thêm từ purse-pride →
Từ vựng liên quan
are
be
bear
bearer
ea
ear
er
p
purse
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…