EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pursuivant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pursuivant
pursuivant /'pə:sivənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng
← Xem thêm từ pursuits
Xem thêm từ pursy →
Từ vựng liên quan
an
ant
ivan
nt
p
sui
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…