ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pursuivant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pursuivant


pursuivant /'pə:sivənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…